[Giải đáp] Viêm xuất huyết đại tràng có nguy hiểm không?
Nội dung bài viết
Xuất huyết đại tràng có nguy hiểm không khi đây là tình trạng ngày càng phổ biến, có thể gặp ở mọi đối tượng. Nó ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động của cơ quan tiêu hoá, sức khỏe cũng như cuộc sống sinh hoạt của người bệnh. Chính vì vậy, GHV KSol sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin về bệnh này cũng như tìm hiểu viêm xuất huyết đại tràng có nguy hiểm không để bạn có thể chữa trị và phòng tránh bệnh hiệu quả.
XEM THÊM:
- Chìa khóa giúp cô giáo mầm non chiến đấu ung thư di căn
- Nội soi đại tràng ở đâu tốt nhất TP.HCM – Top 18 địa chỉ uy tín
- Mổ u đại tràng có nguy hiểm không và những điều cần biết
1. Viêm đại tràng xuất huyết là bệnh gì?
Đại tràng là một cơ quan nằm ở cuối vị trí của đường tiêu hóa, là bộ phận cuối nhận phần cặn bã, thức ăn thừa để hình thành phân để đào thải ra ngoài.
Viêm đại tràng xuất huyết (viêm đại tràng chảy máu) là bệnh mãn tính, có tính chất tự miễn, gây ra viêm loét, tổn thương và chảy máu nhiều lần ở vùng đại tràng. Bệnh thường gây tổn thương lan tỏa ở lớp niêm mạc và dưới niêm mạc, không xâm phạm đến lớp cơ. Vị trí tổn thương chủ yếu ở vùng trực tràng, sau đó giảm dần cho đến đại tràng phải.
Bệnh viêm đại tràng xuất huyết là bệnh về đường tiêu hóa phổ biến, có xu hướng gia tăng hơn ở các nước phát triển và thường xảy ra ở người trưởng thành trong độ tuổi từ 15-40 tuổi.
2. Nguyên nhân gây viêm đại tràng xuất huyết
Hiện nay, nguyên nhân gây ra bệnh xuất huyết đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, qua nhiều kết quả nghiên cứu, các nhà khoa học cho biết bệnh có liên quan đến các yếu tố sau:
Yếu tố miễn dịch
Có nghiên cứu cho rằng, có đến khoảng 80% người bệnh dương tính với kháng thể pANCA. Hơn nữa, tỷ lệ dương tính này sẽ cao hơn nếu người bệnh bị viêm loét đại tràng xuất huyết kết hợp với viêm xơ chít hẹp đường mật tiên phát. Bên cạnh đó, việc rối loạn miễn dịch đại tràng cũng là cơ hội để virus, vi khuẩn tác động gây viêm, loét và chảy máu đại tràng.
Yếu tố nhiễm khuẩn
Nhiễm trùng đường ruột do virus, vi khuẩn là tác nhân trực tiếp gây ra các tổn thương trên niêm mạc đại tràng. Dưới sự tác động của nhiều yếu tố, những thương tổn này sẽ có thể phát triển sâu hơn, rộng hơn dẫn tới hiện tượng viêm loét và chảy máu. Yếu tố nhiễm khuẩn có thể gây khi bệnh khởi phát hoặc tái phát bệnh. Trong trường hợp tái phát, bệnh thường liên quan đến các vi khuẩn gây nhiễm trùng đường ruột như E.coli, Shigella, Campylobacter…
Yếu tố môi trường
Người có chế độ ăn uống thiếu khoa học như ăn nhiều đồ cay nóng, đồ ăn chiên rán, thức uống có chứa cồn, chất kích thích… có thể gây tổn thương đại trực tràng và cũng là yếu tố khiến bệnh ngày càng trở nên trầm trọng hơn.
Bên cạnh đó, đối tượng phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai thường xuyên có nguy cơ mắc viêm loét đại tràng cao gấp 2,5 lần so với người bình thường. Bên cạnh đó, có nhiều loại thuốc điều trị cũng gây ra các tác động xấu đến hệ tiêu hóa. Do đó, người bệnh cần sử dụng thuốc đúng liều, đúng lượng, đúng thời gian để hạn chế biến chứng xảy ra.
Yếu tố tâm lý
Sức khỏe tâm sinh lý cũng là một trong các yếu tố dẫn tới nhiều bệnh lý ở hệ tiêu hóa, trong đó có bệnh viêm đại tràng xuất huyết. Với những trường hợp đã có tổn thương đại tràng, nếu người bệnh thường xuyên bị stress, căng thẳng kéo dài sẽ khiến bệnh càng trở nên trầm trọng hơn.
Chính vì vậy, để kiểm soát tốt các yếu tố trên sẽ giúp phòng ngừa bệnh lý viêm loét đại tràng và hỗ trợ cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa. Trong trường hợp bệnh đã điều trị khỏi, người bệnh cần duy trì chăm sóc và hạn chế các yếu tố nguy cơ là việc làm cần thiết để tránh tình trạng bệnh tái phát.
3. Triệu chứng điển hình khi bị viêm xuất huyết đại tràng
Viêm đại tràng xuất huyết gây ra các triệu chứng điển hình như đau bụng, xuất huyết tiêu hóa nhiều lần trong ngày, phân có lẫn nhầy máu kèm theo tình trạng sốt và giảm cân. Tùy theo mức độ tổn thương của bệnh mà sẽ có dấu hiệu và triệu chứng khác nhau.
Giai đoạn nhẹ
- Người bệnh ở giai đoạn này không có sự thay đổi nào về thể trạng, không bị thiếu máu hoặc giảm protein máu.
- Người bệnh đi đại tiện dưới 4 lần/ngày, có thể có hoặc không lẫn máu nhầy.
- Người bệnh thương bị đau bụng nhẹ hoặc bị chuột rút, mót rặn khi đại tiện.
- Giai đoạn này thường khu trú ở trực tràng hoặc đại tràng sigma, ít khi có tổn thương ở vị trí cao hơn, các biểu hiện ngoài ruột cũng rất hiếm gặp. Nếu kéo dài không điều trị, bệnh tiến triển trầm trọng hơn, các biểu hiện của bệnh ngày càng tăng và rõ nét.
Giai đoạn nặng
- Người bệnh thường đi đại tiện dưới 6 lần/ngày, phân có lẫn máu nhầy.
- Người bệnh thường xuyên xuất hiện các cơn đau quặn ở bụng.
- Bị sốt nhẹ từ 38 – 39°C, có biểu hiện thiếu máu nhẹ, nồng độ protein máu giảm khiến người bệnh luôn trong trạng thái mệt mỏi, uể oải.
- Đau rát và buốt ở hậu môn, cảm giác mót rặn khi đại tiện.
Giai đoạn nghiêm trọng
- Người bệnh đi đại tiện ra máu hơn 6 lần/ngày và thường diễn ra vào ban đêm.
- Người bệnh bị đau bụng, đau rát, buốt hậu môn và mót rặn.
- Cơ thể người bệnh bị suy kiệt, sốt cao, thiếu máu nghiêm trọng, huyết áp hạ, tim đập nhanh, bụng chướng và giãn đại tràng.
- Nguy cơ viêm loét lan rộng ra ngoài lớp niêm mạc gây suy giảm nhu động đại tràng, gây xuất huyết ồ ạt, phình giãn hoặc thủng đại tràng, thậm chí có thể nhiễm độc dẫn đến tử vong.
Viêm xuất huyết đại tràng là tình trạng nguy hiểm, do đó khi có bất cứ triệu chứng nào, hãy đưa bệnh nhân tới ngay cơ sở y tế để được điều trị ngay.
4. Viêm xuất huyết đại tràng có nguy hiểm không?
Viêm xuất huyết đại trực tràng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe như sau:
Suy nhược cơ thể
Viêm đại tràng xuất huyết kéo dài sẽ làm rối loạn chức năng đường ruột, từ đó làm suy giảm quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng cho cơ thể. Không những vậy, bệnh viêm đại tràng buộc người bệnh phải ăn uống kiêng khem, dẫn đến không đủ chất nên cơ thể dễ bị suy nhược và gầy yếu.
Tình trạng suy nhược cơ thể kéo dài khiến người bệnh luôn trong trạng thái mệt mỏi, chán ăn, mất ngủ, suy giảm sức đề kháng… Từ đó sẽ có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nguy hiểm khác.
Phình giãn đại tràng nhiễm độc
Khi viêm loét đại tràng nặng, hệ tiêu hóa sẽ sản sinh quá nhiều oxit nitric gây độc cấp tính gây phình giãn đại tràng. Đại tràng giãn to chủ yếu là phình giãn tại đại tràng ngang, đường kính trên 6cm. Phình giãn đại tràng là một trường hợp cần cấp cứu nội khoa vì có nguy cơ gây thủng đại tràng. Chính vì vậy, nếu người bệnh xuất hiện các triệu chứng như: sốt cao, mất nước, nhịp tim nhanh, huyết áp hạ, rối loạn tâm thần… thì cần phải đưa đi cấp cứu ngay lập tức.
Chảy máu ồ ạt
Niêm mạc đại tràng xung huyết chuyển sang giai đoạn nghiêm trọng càng làm tăng nguy cơ chảy máu ồ ạt. Lúc này, người bệnh có cảm giác đau quặn bụng, người toát mồ hôi, huyết áp tụt, rối loạn tâm thần, tim đập nhanh.
Nguy cơ chảy máu quá nhiều khiến người bệnh không đáp ứng với điều trị nội khoa mà cần chỉ định phẫu thuật ngoại khoa cắt toàn bộ đại tràng. Ở trường hợp này, người bệnh cần phải được điều trị càng sớm càng tốt để không gây nguy hại đến tính mạng.
Ung thư hóa
Người bị bệnh xuất huyết đại tràng có tỷ lệ ung thư hóa cao. Theo các kết quả nghiên cứu, tỷ lệ mắc ung thư đại tràng trong 10 năm đầu của bệnh là 2%, sau 20 năm là 8% và sau 30 năm là 18%. Do vậy, nếu bạn bị viêm đại tràng mãn tính, cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ để sàng lọc ung thư và điều trị từ sớm nếu có nguy cơ.
5. Chẩn đoán bệnh viêm đại tràng xuất huyết
Để có thể đưa ra hướng điều trị tốt nhất, bác sĩ sẽ dựa vào kết quả của các phương pháp chẩn đoán sau:
Chẩn đoán lâm sàng
Đối với bệnh viêm đại tràng xuất huyết, bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng mà người bệnh gặp phải để đưa ra chẩn đoán ban đầu. Các triệu chứng đầu tiên mà bệnh gây ra có thể là đau bụng, đại điện phân có lẫn nhầy máu.
Tuy nhiên, khi bệnh có diễn biến phức tạp, người bệnh có khi đại tiện chỉ toàn nhầy máu mà không có phân. Cũng có lúc, người bệnh còn gặp phải triệu chứng sốt, protein máu giảm gây cảm giác mệt mỏi.
Khi bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh thường đại tiện có máu hơn 6 lần/ngày và diễn ra nhiều vào ban đêm. Một số biểu hiện đi kèm như huyết áp hạ, sốt cao, bụng chứng, nhịp tim nhanh.
Chẩn đoán cận lâm sàng
Để kết luận được chính xác thì dựa vào những triệu chứng lâm sàng là chưa đủ, một số phương pháp cận lâm sàng có thể sẽ được bác sĩ chỉ định là:
- Nội soi toàn bộ đại trực tràng
Việc nội soi và quan sát hình ảnh nội soi sẽ giúp các bác sĩ phân loại được từng giai đoạn của bệnh:
+ Giai đoạn 0: Niêm mạc đại tràng thường nhạt màu, các mạch máu dưới niêm mạc mỏng hơn so với bình thường.
+ Giai đoạn 1: Niêm mạc đại tràng sần sùi, chỉ nhìn thấy một phần mạch máu.
+ Giai đoạn 2: Niêm mạc đại tràng bị mất nếp ngang, xuất hiện các ổ loét và dễ chảy máu khi đèn chạm phải.
+ Giai đoạn 3: Niêm mạc đại tràng bị phù nề, xung huyết, xuất hiện các ổ loét lớn và chảy máu niêm mạc tự phát.
- Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm
Ngoài phương pháp nội soi, bác sĩ có thể cần đến một số phương pháp khác để hỗ trợ chẩn đoán:
+ Chụp khung đại tràng: Một số dấu hiệu có thể thấy thông qua hình ảnh như đại tràng dạng ống chì, phình giãn đại tràng, hẹp đại tràng…
+ CT Scan ổ bụng: Thành đại tràng dày liên tục tập trung ở quanh trực tràng và đại tràng sigma.
+ Xét nghiệm máu: Chỉ số Hematocrit thường giảm, Protein phản ứng C tăng, máu lắng tăng…
6. Điều trị bệnh viêm xuất huyết đại tràng
Bệnh viêm loét đại trực tràng chảy máu là bệnh khá nguy hiểm nếu không được chữa trị sớm. Vì vậy, khi phát hiện mắc bệnh, bệnh nhân cần được điều trị ngay.
Nguyên tắc điều trị
- Với các trường hợp điều trị lần đầu, nên khởi phát bằng một loại thuốc và đánh giá khả năng đáp ứng dựa vào các triệu chứng lâm sàng sau 10 – 15 ngày điều trị.
- Với các trường hợp đã hoặc đang điều trị mà bệnh bị tiến triển nặng hơn thì bắt đầu lại bằng loại thuốc đang điều trị và kết hợp với một loại thuốc khác.
- Với các trường hợp đã điều trị nhưng ngưng sử dụng trong một thời gian dài, hãy điều trị lại như trường hợp chưa từng điều trị nhưng bằng một loại thuốc khác với loại thuốc đã dùng trước đó.
- Với các trường hợp tổn thương tối thiểu ở đại tràng sigma, người bệnh nên được kết hợp điều trị tại chỗ bằng thuốc thụt và viên đặt hậu môn.
- Khi điều trị nên điều trị tấn công kết hợp với điều trị duy trì.
Điều trị viêm đại tràng xuất huyết bằng thuốc
Đây là phương pháp điều trị rất tiện lợi và đem lại hiệu quả cao. Tuy nhiên, khi điều trị viêm loét đại trực tràng chảy máu bằng nội khoa cần thực hiện theo chỉ định của bác sĩ và cần lưu ý như sau:
- Sử dụng thuốc theo đúng đơn của bác sĩ chuyên khoa đã kê.
- Viêm đại tràng xuất huyết nặng thì bệnh nhân cần truyền máu.
- Dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh. Đồng thời, lựa chọn thức ăn mềm, dễ tiêu và không lựa chọn thực phẩm cay nóng, đồ sống, đồ nhiều dầu…
- Đối với viêm đại tràng chảy máu nhẹ, người bệnh nên ăn thức ăn mềm, hạn chế đồ cứng và chất xơ.
- Đối với viêm đại tràng xuất huyết nặn, cần nhập viện điều trị, nhịn ăn hẳn và nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch bằng đạm, axit béo, đường… và đảm bảo đủ calo mỗi ngày.
- Ngoài ra, bổ sung thêm các dưỡng chất cần thiết nếu dùng thuốc kéo dài. Tùy thuộc vào từng triệu chứng cụ thể mà dùng các loại thuốc bổ sung như thuốc bọc niêm mạc, thuốc giảm co thắt.
Điều trị viêm đại tràng xuất huyết bằng ngoại khoa
Sử dụng phương pháp phẫu thuật nhằm cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng khi bệnh nhân gặp phải biến chứng nặng, không đáp ứng với điều trị bằng thuốc. Hiện nay, có 2 phương pháp phẫu thuật chủ yếu đó là mổ nội soi và mổ hở.
- Phương pháp mổ nội soi: Các bác sĩ tiến hành rạch những đường mổ rất nhỏ trên ổ bụng, sau đó sử dụng kính nội soi và dụng cụ phẫu thuật để cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ phần ruột già. Phương pháp này có nhiều ưu điểm và có thể hạn chế được biến chứng sau phẫu thuật hơn so với phương pháp mổ hở.
- Phương pháp mổ hở: Là một kỹ thuật mổ truyền thống, có thể để lại nhiều rủi ro hơn so với mổ nội soi. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt nhất là khi bệnh nhân gặp tình huống nguy kịch như ung thư thì mổ hở lại là phương pháp được bác sĩ ưu tiên lựa chọn.
Cắt toàn bộ đại tràng sẽ được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Người bệnh bị biến chứng thủng đại tràng.
- Đại tràng bị nhiễm độc và phình giãn.
- Chảy máu không thể can thiệp bằng thuốc.
- Có dấu hiệu ung thư.
7. Lưu ý cho người bệnh viêm đại tràng xuất huyết
Sau khi điều trị viêm đại tràng xuất huyết bằng thuốc có chuyển biến tích cực, người bệnh cần duy trì chế độ ăn uống, sinh hoạt phù hợp. Đây được xem là yếu tố quan trọng nhằm ngăn ngừa tái phát bệnh.
- Dinh dưỡng hợp lý: Người bệnh cần kết hợp đủ 4 nhóm dinh dưỡng, khi chế biến thức ăn nên ở dạng lỏng hoặc mềm, có lợi cho đường tiêu hóa. Đồng thời, hạn chế đồ chiên rán, tránh xa chất kích thích và các đồ uống có cồn khác và bổ sung chất xơ nhiều hơn.
- Chế độ sinh hoạt điều độ: Luôn giữ cho tâm trạng tốt, tránh căng thẳng cũng là yếu tố tích cực đẩy lui bệnh viêm đại tràng. Đồng thời, cân bằng công việc, tránh suy nghĩ quá nhiều và giữ tinh thần khỏe mạnh.
- Vận động nhẹ nhàng và thường xuyên: Không nên ngồi hay nằm một chỗ mà cần vận động hằng ngày. Giữ cơ thể khỏe mạnh bằng cách tập thể dục và rèn luyện cơ thể. Từ đó, việc trao đổi chất sẽ được tăng cường và hạn chế tình trạng táo bón.
- Tái khám đúng hẹn: Sau khi có kết quả khỏi bệnh, bạn vẫn cần tái khám theo lịch hẹn để kiểm tra sức khỏe của mình. Nếu sau đó có các biểu hiện bất thường như phân có máu, đau bụng… thì cần hỏi ngay ý kiến của bác sĩ. Hãy thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng định kỳ 6 tháng/1 lần để phát hiện các yếu tố tái phát bệnh.
Viêm đại tràng xuất huyết cần chú ý đến việc điều trị theo chỉ định kết hợp dinh dưỡng và sinh hoạt. Tuyệt đối không vội vàng và tin vào các phương pháp dân gian hay truyền miệng chưa được kiểm chứng, sẽ khiến tình trạng bệnh kéo dài và trầm trọng hơn, thậm chí là thủng đại tràng.
Bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc viêm xuất huyết đại tràng có nguy hiểm không, cũng như những thông tin hữu ích về căn bệnh này. Hy vọng với bài viết này, bạn đã biết cách xây dựng cho mình một thói quen chăm sóc sức khỏe tốt, tránh xa bệnh tật.
Mách bạn: Để phòng ngừa ung thư di căn và hạn chế tác dụng phụ hóa xạ trị ung thư các chuyên gia đầu ngành khuyên bệnh nhân nên dùng sản phẩm GHV KSOL vì trong GHV KSOL có chứa thành phần Fucoidan sulfate hóa cao phân tử lượng thấp được chiết xuất hoàn toàn tự nhiên từ rong nâu, hiệu quả vượt trội so với Fucoidan thông thường, có tác dụng:
- Giảm tác dụng phụ của hóa xạ trị, thuốc kháng sinh, hóa chất độc hại.
- Giúp tăng sức đề kháng, tăng cường miễn dịch hỗ trợ phục hồi sức khỏe, thể lực.
- Hỗ trợ bổ sung các chất chống oxy hóa, hạn chế gốc tự do, dự phòng ung bướu
- Hỗ trợ điều trị các vấn đề về viêm loét dạ dày, tá tràng
- Hạ mỡ máu
- Giảm nguy cơ mắc các bệnh tim, mạch
Đối tượng sử dụng:
- Người đang và sau quá trình hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật, sử dụng nhiều kháng sinh, hóa chất.
- Người muốn giảm nguy cơ mắc các bệnh ung bướu, tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng.
- Người mắc các bệnh lý dạ dày viêm loét dạ dày, tá tràng
- Người có nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.
Đây là thành tựu khoa học tiến bộ vượt bậc của Viện Hàn lâm KH & CN Việt Nam trong cuộc chiến phòng chống các bệnh về ung bướu và giảm tác dụng phụ sau hóa xạ trị hỗ trợ điều trị ung thư.
Đặt mua GHV KSOL tại đây >>> https://ksol.vn/dat-hang
XEM VIDEO: TS Nguyễn Duy Nhứt chia sẻ về GHV KSOL trong hỗ trợ phòng và điều trị ung thư
Thông tin liên hệ
*Điền thông tin để đặt hàng trực tuyến:
Giao hàng miễn phí, thanh toán tại nhà
- Hỗ trợ bổ sung các chất chống oxy hóa, hạn chế gốc tự do
- Nâng cao sức đề kháng, tăng cường sức khỏe
- Hỗ trợ giảm tác dụng phụ của thuốc, hóa chất trong quá trình điều trị
- Hỗ trợ giảm triệu chứng viêm loét dạ dày, tá tràng