Tìm hiểu về phẫu thuật ung thư đại trực tràng và chăm sóc bệnh nhân sau mổ
Nội dung bài viết
Ung thư đại trực tràng được đánh giá là một trong những loại ung thư có tỉ lệ tử vong nhiều nhất trên thế giới sau ung thư phổi, ung thư dạ dày và ung thư gan. Tuy vậy nếu bệnh nhân được phát hiện sớm và điều trị kịp thời bằng những phương pháp phù hợp thì bệnh vẫn có khả năng chữa được. Trong số các phương pháp điều trị, phẫu thuật ung thư đại trực tràng là một trong những chỉ định đầu tay. Tìm hiểu thêm về các phương pháp này và cách chăm sóc sau khi phẫu thuật ung thư đại trực tràng cùng GHV KSOL.
XEM THÊM:
- Chia sẻ của người con trai có mẹ ung thư đại tràng
- Tầm soát ung thư đại tràng và những thông tin cần biết
- [Giải đáp] Ung thư đại tràng giai đoạn 2 sống được bao lâu?
1. Phương pháp phẫu thuật ung thư đại trực tràng
Phẫu thuật ung thư đại trực tràng là phương pháp cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng có chứa khối u, trong đó phạm vi cắt bỏ sẽ phụ thuộc vào sự phát triển của khối u tại đại tràng.
Trường hợp khối u khu trú tại một phần của đại tràng, bệnh nhân có thể được cắt bỏ một phần đại tràng với biên độ thích hợp. Đối với những bệnh nhân tiền ung thư hoặc khối u có kích thước rất nhỏ thì có thể tiến hành phẫu thuật nội soi.
Bên cạnh mức độ phát triển của khối u nguyên phát thì phương pháp mổ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm: giai đoạn bệnh ung thư đại trực tràng, tình trạng sức khỏe sức khỏe của bệnh nhân, mức độ xâm lấn của khối u, cũng như sự đáp ứng với phương pháp điều trị của người bệnh.
1.1. Đánh giá và xác định khả năng phẫu thuật
Để quá trình mổ ung thư đạt hiệu quả cao nhất, bệnh nhân sẽ được thăm khám tổng quát để từ đó đánh giá và xác định khả năng phẫu thuật, bao gồm:
- Tiến hành xét nghiệm máu và khám sức khỏe tổng quát để đảm bảo bệnh nhân đủ sức khỏe để tiến hành phẫu thuật.
- Soi đại trực tràng để đánh giá mức độ phát triển, xác định chính xác vị trí khối u, cũng như tình hình xâm lấn của khối u.
- Các yếu tố khác như tuổi tác, trọng lượng cơ thể, siêu âm gan, X – quang tim phổi cũng được thực hiện với mục đích đánh giá chính xác các tình trạng di căn cũng như mức độ phù hợp để phẫu thuật của bệnh nhân.
1.2. Các phương pháp phẫu thuật ung thư đại trực tràng
Dựa vào những đánh giá trên, bác sĩ điều trị sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật thích hợp nhất đối với người bệnh.
1.2.1. Phẫu thuật nội soi
Nội soi là phương pháp được sử dụng trong trường hợp ung thư đại trực tràng giai đoạn sớm, khi đó khối u còn nhỏ, chỉ nằm tại lớp niêm mạc của đại tràng và chưa có hiện tượng di căn . Mổ nội soi có ưu điểm là phẫu tích rõ nét, có thể nạo vét tỉ mỉ, giảm nguy cơ biến chứng, giảm chảy máu, thời gian phục hồi sau mổ nhanh, rút ngắn thời gian nằm viện,…
Phương pháp này được tiến hành như sau: Bác sĩ sẽ rạch những đường mổ nhỏ trên bụng người bệnh. Sau đó, dùng một ống soi có gắn camera và nguồn sáng để có thể quan sát khu vực phẫu thuật; các dụng cụ mổ sẽ được đưa qua các lỗ khác và khối u sẽ được loại bỏ ngay bên trong cơ thể.
1.2.2. Phẫu thuật mổ mở đại trực tràng
Đối với những bệnh nhân không thể phẫu thuật nội soi (khối u quá lớn, bệnh nhân béo phì, chảy máu nhiều trước mổ, không thể xác định được vị trí khối u, tiền sử mổ ổ bụng và có dính nhiều bên trong trước đây,…) bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật mổ mở.
Trong phương pháp này, bệnh nhân sẽ được phẫu thuật mở ổ bụng bằng một vết cắt khoảng 15cm đến 20cm ở phần bụng dưới. Một phần hoặc toàn bộ đại tràng sẽ được cắt bỏ, đồng thời các hạch bạch huyết lân cận và một số mô, cơ quan trong ổ bụng cũng sẽ được kiểm tra và loại bỏ nếu cần thiết.
Tùy thuộc vào vị trí cần cắt bỏ, người ta có thể áp dụng các kỹ thuật mổ mở sau:
- Cắt đại tràng phải và cắt đại tràng trái
- Cắt đại tràng ngang
- Cắt đại tràng chậu hông
- Cắt toàn bộ đại tràng
- Phẫu thuật Miles
Trong trường hợp cắt một phần đại tràng, phần đại tràng bị ung thư sẽ được cắt bỏ cùng với một phân đoạn nhỏ của đại tràng bình thường ở hai bên. Sau đó những phần còn lại của đại tràng sẽ được nối với nhau.
Nếu phần đại tràng còn lại không đủ khỏe mạnh hoặc có hiện tượng thủng đại tràng thì bác sĩ sẽ đặt một ống thông xuyên qua da bụng của bệnh nhân nhằm mục đích thông đại tràng và giảm tắc nghẽn. Khi đó, đại tràng sẽ được gắn vào thành bụng của bệnh nhân. Các chất thải lúc này sẽ đi qua ống thông vào một túi thoát đặt ở bên ngoài cơ thể bệnh nhân (người ta gọi là đặt hậu môn nhân tạo). Tùy vào tình trạng sức khỏe bệnh nhân mà hậu môn nhân tạo này có thể là giải phẫu tạm thời hoặc vĩnh viễn.
2. Biến chứng khi phẫu thuật ung thư đại trực tràng
Mặc dù đây là phương pháp có hiệu quả cao trong điều trị bệnh, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng. Những biến chứng trong quá trình phẫu thuật có thể dẫn đến thất bại trong quá trình điều trị bệnh, thậm chí dẫn đến tử vong.
Một vài biến chứng ngoại khoa có thể gặp phải trong phẫu thuật ung thư đại trực tràng như:
- Tổn thương các cấu trúc, cơ quan lân cận như ruột, bàng quang, niệu quản, mạch máu
- Chảy máu ổ bụng
- Nhiễm trùng
- Áp xe (ổ tụ mủ) ổ bụng
- Viêm phúc mạc (nhiễm trùng màng bụng)
- Hẹp miệng nối
- Thoát vị tại vết mổ cũ
- Tắc ruột do tạo mô sẹo
Ngoài ra, những bệnh nhân lớn còn có nguy cơ gặp phải các biến chứng về tim mạch, hô hấp.
3. Chăm sóc sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng
Đối với bất kỳ người bệnh nào thì quá trình chăm sóc sau phẫu thuật đều đóng vai trò rất quan trọng. Tình trạng sức khỏe cũng như khả năng sinh hoạt của bệnh nhân trong giai đoạn này thường rất yếu, do đó, họ cần có một chế độ chăm sóc thích hợp để có thể phục hồi sức khỏe một cách nhanh chóng và tốt nhất, sớm quay trở lại cuộc sống bình thường cũng như ngăn ngừa nguy cơ tái phát ung thư.
3.1. Đối với chế độ ăn uống
Sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng nên ăn gì và kiêng ăn gì, bệnh nhân cần chú ý những điều sau:
- Trong trường hợp bệnh nhân chưa thể ăn được, thì nên cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân thông qua đường tĩnh mạch.
- Nên cho bệnh nhân ăn các thức ăn lỏng, mềm, dễ tiêu hóa để giúp bệnh nhân dễ nuốt và hấp thu dinh dưỡng tốt.
- Tăng cường thức ăn nhiều chất xơ, rau củ quả tươi nhằm giúp làm giảm tình trạng táo bón, hỗ trợ hệ tiêu hóa nhanh hồi phục.
- Bổ sung đầy đủ vitamin và các nguyên tố vi lượng để tăng sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch và ngăn ngừa tái phát ung thư.
- Sử dụng các loại dầu thực vật như dầu oliu, dầu lạc,… thay cho chất béo động vật.
Tránh sử dụng bia, rượu và các chất kích thích như cà phê, thuốc lá, trà,…
3.2. Đối với chế độ sinh hoạt
Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân thường có triệu chứng đau, đồng thời sức khỏe bệnh nhân thường yếu. Tuy vậy, người nhà nên giúp đỡ và cổ vũ bệnh nhân thực hiện các động tác nhẹ nhàng như tập ngồi, tập hít thở và sau đó tăng dần lên những bài tập vận động vừa sức.
Những bài tập này sẽ giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn, giúp máu lưu thông dễ dàng và kích thích nhu động ruột, giảm tình trạng nhức mỏi chân tay do nằm quá lâu một chỗ, đồng thời giúp vết mổ mau chóng hồi phục.
3.3. Trong trường hợp bệnh nhân có hậu môn nhân tạo
Với những bệnh nhân phẫu thuật ung thư đại trực tràng có đặt hậu môn nhân tạo (tạm thời hoặc vĩnh viễn) thì việc chăm sóc hậu môn nhân tạo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Bên cạnh đó, việc đặt hậu môn nhân tạo thường khiến người bệnh cảm thấy mất tự tin, không muốn giao tiếp, do đó gây ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc. Do đó, bệnh nhân và người nhà cần chú ý các vấn đề sau:
- Giúp bệnh nhân làm quen dần với hậu môn nhân tạo, cách sử dụng và bảo quản túi chứa.
- Hướng dẫn bệnh nhân cách chăm sóc răng miệng, cách tắm và các giữ vệ sinh bộ phận sinh dục.
- Người bệnh cần tập đi lại sớm, ăn nhiều chất xơ và tránh ăn các loại thực phẩm tạo mùi gây thoát hơi nhiều.
Bên cạnh đó, bệnh nhân và người nhà cần theo dõi thường xuyên để có thể phát hiện kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.
3.4. Theo dõi chặt chẽ sau mổ
Do ung thư đại trực tràng (một trong những dạng của ung thư ruột) là căn bệnh có tỉ lệ tái phát cao, nên sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ nhằm phát hiện sớm nguy cơ ung thư quay trở lại.
Bài viết trên đây đã chia sẻ thông tin về phẫu thuật ung thư đại trực tràng. Để được tư vấn thêm thông tin hãy liên hệ chuyên gia tư vấn của chúng tôi.
Mách bạn: Để phòng ngừa ung thư di căn và hạn chế tác dụng phụ hóa xạ trị ung thư các chuyên gia đầu ngành khuyên bệnh nhân nên dùng sản phẩm GHV KSOL vì trong GHV KSOL có chứa thành phần Fucoidan sulfate hóa cao, phân tử lượng thấp giúp tăng sức đề kháng, tăng cường miễn dịch, phòng và hỗ trợ điều trị ung thư, giảm tác dụng phụ của hóa xạ trị hiệu quả. Đây là thành tựu khoa học tiến bộ vượt bậc của Việt Nam trong cuộc chiến phòng chống các bệnh về ung bướu và giảm tác dụng phụ sau hóa xạ trị.
XEM VIDEO: Phóng sự về bệnh nhân Ung thư đại tràng
Thông tin liên hệ
*Điền thông tin để đặt hàng trực tuyến:
Giao hàng miễn phí, thanh toán tại nhà
- Hỗ trợ bổ sung các chất chống oxy hóa, hạn chế gốc tự do
- Nâng cao sức đề kháng, tăng cường sức khỏe
- Hỗ trợ giảm tác dụng phụ của thuốc, hóa chất trong quá trình điều trị
- Hỗ trợ giảm triệu chứng viêm loét dạ dày, tá tràng